1) Trục bơm (Pump Shaft) – nền tảng độ bền và êm ái
Đồng trục với động cơ: Trục bơm được nối trực tiếp với trục động cơ theo cấu hình đồng tâm, giảm sai lệch căn đồng trục, hạn chế rung–ồn và tổn thất truyền động.
Vật liệu: Thường dùng thép không gỉ 2Cr13/SS410, SS304 hoặc SS316 (tùy môi trường). Với nước nóng (IRG), ưu tiên vật liệu chịu nhiệt/ăn mòn tốt hơn và xử lý nhiệt để tăng độ cứng bề mặt.
Độ cứng & kích thước: Tỉ lệ đường kính trục/nhịp gối được chọn để tránh võng trục; bề mặt lắp cánh, bệ phớt được mài chính xác để giảm độ đảo (runout) và mài mòn bất thường.
Xử lý bề mặt: Các bậc trục nơi lắp phớt cơ khí có độ nhẵn và độ đồng trục chặt chẽ nhằm bảo vệ bề mặt ma sát, đảm bảo tuổi thọ phớt.
Ổ đỡ/vòng bi: Bố trí gối đỡ hợp lý (trên/dưới) giúp chia tải dọc trục & hướng kính; bôi trơn mỡ/dầu phù hợp nhiệt độ làm việc (đặc biệt với IRG bơm nước nóng).
2) Buồng phớt & khoang làm kín (Seal Chamber/Stuffing Box)
Khoang chuẩn hóa: Hình học khoang phớt (đường kính, chiều sâu, bề mặt tựa) theo tiêu chuẩn công nghiệp, cho phép thay thế linh hoạt nhiều cấu hình phớt phổ biến.
Dẫn dòng & thoát khí: Hướng dòng tốt quanh mặt phớt giúp tản nhiệt, cuốn bọt khí/ cặn mịn ra khỏi vùng ma sát. Có lỗ vent/drain để xả khí và thoát lưu chất khi bảo trì.
Làm mát/làm sạch: Với nước nóng hoặc môi trường có cặn mịn, có thể bố trí đường xả tuần hoàn (flush) từ vùng áp cao sang khoang phớt để làm mát & rửa trôi hạt mài.
3) Phớt cơ khí (Mechanical Seal) – “lá phổi” của độ kín
Kiểu phớt:
Phớt đơn lò xo: kinh tế, phù hợp nước sạch/nước kỹ thuật.
Phớt cartridge: cụm lắp sẵn, căn chỉnh sẵn, rút ngắn thời gian bảo dưỡng và giảm rủi ro lắp sai.
Phớt đôi (back-to-back/tandem): áp dụng khi cần độ kín cao (dung dịch dễ bay hơi, độc hại) hoặc môi trường có hạt mài.
Vật liệu mặt trượt:
Carbon/Graphite – SiC (Silicon Carbide): ma sát thấp, chịu mài mòn tốt, dùng rộng rãi cho nước sạch/nước nóng.
SiC – SiC / WC (Tungsten Carbide): cho dịch mài mòn/áp cao, nâng độ bền.
Vật liệu đàn hồi (elastomer): EPDM cho nước lạnh/trung tính; Viton/FKM cho nước nóng/ dầu nhẹ; NBR trong môi trường trung tính nhiệt độ thường.
Lò xo & kim loại: Thép không gỉ SS304/SS316 hạn chế ăn mòn; chọn cấu trúc lò xo chống kẹt khi có cặn mịn.
Lưu ý với IRG (nước nóng): Ưu tiên mặt SiC–SiC hoặc Carbon–SiC, elastomer Viton/FKM, thiết kế quenching/cooling nếu nhiệt độ vận hành cao để tản nhiệt cho mặt phớt.
4) Tương thích thủy lực & vận hành
Xâm thực (cavitation) làm xé bề mặt cánh và gây rung → rung làm hở mặt phớt, rò rỉ. Cần duy trì NPSHa ≥ NPSHr + biên an toàn, bố trí đoạn ống thẳng trước cửa hút, giảm tổn thất hút.
Điểm làm việc quanh BEP: Lệch xa BEP làm tăng dao động áp–lưu, tải hướng kính lên trục/ổ đỡ cao → phớt nhanh mòn.
VFD (biến tần): Khởi động/dừng êm, giảm búa nước, giảm sốc thủy lực lên mặt phớt và trục, tăng tuổi thọ cụm làm kín.
5) Hướng dẫn lắp đặt & căn chỉnh phớt/trục (thực tế hiện trường)
Kiểm tra runout của cổ trục tại vị trí lắp phớt (giá trị nhỏ giúp mặt phớt ăn khít, không “nhảy”).
Làm sạch & kiểm tra bề mặt: Không xước, không ba via; bôi màng mỏng chất bôi trơn phù hợp elastomer khi lắp.
Canh đặt cartridge seal: Tuân thủ chốt định vị, siết bulông theo hình “chéo” và mô-men đề xuất; tháo chốt khóa sau khi phớt vào đúng vị trí.
Xả khí khoang bơm trước khi chạy; khởi động ở tốc độ thấp (nếu có VFD), mở dần van xả để tránh khô mặt phớt.
Theo dõi thử chạy: nhiệt/độ rung ở bệ, rò rỉ cho phép ban đầu (seating-in) phải giảm dần sau vài giờ.
6) Bảo trì dựa trên tình trạng (CBM) cho trục & phớt
Chỉ số theo dõi: độ rung tổng, nhiệt độ ổ trục, công suất/kWh·m³, lưu lượng–áp. Biến động bất thường báo hiệu mòn vòng bi, lệch trục, mặt phớt quá nhiệt.
Lịch vệ sinh: rửa khoang phớt/đường flush (nếu có), kiểm tra mạt kim loại/cặn; thay elastomer khi thấy chai cứng/nứt.
Thay thế định kỳ: vòng bi theo giờ chuẩn của nhà sản xuất; phớt cơ khí khi rò rỉ vượt ngưỡng cho phép hoặc bề mặt có vết rỗ, xước.
7) Lựa chọn cấu hình theo ứng dụng điển hình
Cấp nước sạch/HVAC (ISG100-100): phớt Carbon–SiC, elastomer EPDM, phớt đơn hoặc cartridge; trục SS410/SS304; vòng bi bôi trơn mỡ chịu nhiệt thường.
Nước nóng/Heat loop (IRG100-100): phớt SiC–SiC hoặc Carbon–SiC, elastomer Viton; cân nhắc flush/ làm mát; vòng bi mỡ chịu nhiệt cao; trục SS304/316.
Nước có cặn mịn/ăn mòn nhẹ: ưu tiên SiC–SiC, dùng lò xo kín/ít bám cặn, thêm lọc hút và đường xả rửa khoang phớt.
Thiết kế trục của ISG100-100/IRG100-100 tập trung vào đồng tâm, độ cứng, bề mặt chính xác và gối đỡ tối ưu, còn phớt cơ khí chú trọng vật liệu mặt trượt – elastomer – cấu hình lắp (cartridge/đơn/đôi) cùng dòng chảy làm mát/rửa phớt. Kết hợp đúng vật liệu, lắp đặt chuẩn và vận hành quanh BEP với VFD, cụm trục–phớt sẽ cho độ kín cao, êm ái, ít rung, kéo dài tuổi thọ và giữ hiệu suất ổn định trong nhiều điều kiện làm việc.
Kiểm tra nguồn điện: đảm bảo điện áp và tần số phù hợp với thông số kỹ thuật của động cơ bơm, thường theo chuẩn IEC 60034 (380V – 50Hz).
Kiểm tra mức chất lỏng: mực nước hoặc chất lỏng phải cao hơn cửa hút để tránh hiện tượng chạy khô gây hỏng phớt cơ khí.
Kiểm tra kết nối đường ống: chắc chắn các mối nối không bị rò rỉ, đường ống thẳng và không bị tắc nghẽn.
Kiểm tra phớt cơ khí và vòng bi: đảm bảo đã được bôi trơn và trong tình trạng tốt.
Mở van xả khí: loại bỏ không khí trong buồng bơm để tránh cavitation.
Mở dần van cửa ra: không mở hoàn toàn ngay từ đầu để tránh quá tải động cơ.
Khởi động động cơ: bật công tắc điện, theo dõi chiều quay của bơm, đảm bảo đúng theo hướng mũi tên trên thân bơm.
Theo dõi dòng điện khởi động: tránh vượt quá mức cho phép, nếu vượt thì phải dừng ngay để kiểm tra.
Duy trì áp suất ổn định: theo dõi đồng hồ áp suất để điều chỉnh van ra, tránh áp suất vượt ngưỡng thiết kế (≤ 1.6 MPa).
Giữ bơm chạy đầy nước: không để bơm chạy khan vì dễ gây hỏng phớt cơ khí và cháy động cơ.
Giám sát nhiệt độ: nhiệt độ ổ trục và động cơ không vượt quá 80°C. Nếu cao hơn cần dừng bơm để kiểm tra hệ thống làm mát và bôi trơn.
Theo dõi độ rung và tiếng ồn: độ rung phải nằm trong phạm vi tiêu chuẩn ISO 10816, nếu vượt ngưỡng cần kiểm tra cánh bơm và cân bằng động.
Đóng từ từ van cửa ra: tránh tạo áp lực ngược hoặc va đập thủy lực.
Ngắt nguồn điện: đảm bảo bơm ngừng hẳn trước khi tiến hành bất kỳ thao tác bảo dưỡng nào.
Đóng van cửa hút: nhằm tránh rò rỉ chất lỏng khi bơm ngừng hoạt động.
Xả hết chất lỏng trong bơm: đặc biệt trong trường hợp bảo trì dài ngày hoặc khi bơm vận chuyển chất ăn mòn.
Ngắt điện hoàn toàn: treo biển cảnh báo “Đang bảo trì” trước khi thao tác.
Tháo áp suất trong hệ thống: mở van xả để loại bỏ toàn bộ áp lực còn lại.
Sử dụng dụng cụ đúng quy chuẩn: tránh va chạm làm hỏng phớt, trục hoặc cánh bơm.
Thay thế phụ tùng chính hãng: dùng phớt cơ khí, vòng bi, gioăng đạt chuẩn DIN/ISO để duy trì tuổi thọ bơm.
Không vận hành bơm với lưu lượng bằng 0 (đóng hoàn toàn van xả).
Không để bơm hoạt động trong điều kiện nhiệt độ chất lỏng vượt quá 120°C (nếu không có thiết kế đặc biệt).
Không vận hành bơm trong môi trường có khí dễ cháy nổ nếu động cơ không phải loại chống cháy nổ Exd.
Đảm bảo luôn có bộ bảo vệ quá tải và rơ le nhiệt để tránh cháy động cơ.
Hướng dẫn vận hành an toàn bơm lùa trục đứng ISG100-100, IRG100-100 tập trung vào kiểm tra trước khi chạy, quy trình khởi động – vận hành – dừng bơm đúng chuẩn, cũng như các biện pháp an toàn khi bảo dưỡng. Tuân thủ đầy đủ quy trình này sẽ giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, đảm bảo hiệu suất ổn định và hạn chế tối đa sự cố trong quá trình sử dụng.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100100-co-luu-luong-cao-100-m3h.html
Máy bơm lùa trục đứng, bơm inline, bơm tăng áp ISG100-100, IRG100-100 5.5kw, 100m3, 12.5m
12.528.000 VND