Tối ưu hóa hiệu suất bơm lùa model ISG80-350, IRG80-350
Mục tiêu hiệu suất
Vận hành quanh BEP (Best Efficiency Point) để đạt hiệu suất tổng 65–80%.
Ổn định lưu lượng/áp lực theo nhu cầu, giảm điện năng và mài mòn.
Lựa chọn & cấu hình ban đầu
Chọn đúng điểm làm việc Q–H của hệ thống gần đường đặc tính bơm.
Nếu lưu lượng yêu cầu thấp hơn đáng kể so với Q_BEP, cân nhắc cắt đường kính cánh (impeller trim) hoặc đổi bước tốc độ bằng biến tần (VFD) thay vì bóp van.
Chọn vật liệu phù hợp (gang, inox 304/316, đồng thau) theo độ ăn mòn/nhiệt để giữ bề mặt thủy lực “trơn” lâu dài.
Tối ưu đường ống & điều kiện hút
Ống hút ngắn, thẳng, ít cút; đường kính đủ lớn; lắp van một chiều giữ nước mồi.
Đảm bảo NPSH_A ≥ NPSH_R + 0,5–1,0 m để tránh xâm thực (cavitation).
Hạn chế bẫy khí, bố trí ống thông khí/điểm xả khí tại đỉnh.
Ống xả đủ cỡ; tránh co thắt đột ngột và van thít gây tổn thất ma sát cao.
Điều khiển thông minh
Ưu tiên VFD + cảm biến áp suất để điều chỉnh tốc độ, bám điểm làm việc và tiết kiệm 15–35% điện so với điều tiết bằng van.
Dùng điều khiển PID mượt, tránh dao động on/off liên tục.
Hệ có tải biến thiên rộng: ghép song song, chạy luân phiên để mỗi bơm làm việc gần BEP.
Đặt áp đặt (setpoint) theo nhu cầu thực (ban đêm hạ setpoint).
Bảo trì phòng ngừa theo hiệu suất
Giữ khe hở thủy lực đúng chuẩn; thay vòng mòn/cánh khi mòn.
Vệ sinh cánh và buồng xoắn định kỳ để tránh cáu cặn làm nhám bề mặt.
Phớt cơ khí kín khít; xử lý rò rỉ sớm để không thất thoát lưu lượng hữu ích.
Ổ bi bôi trơn/ thay mới đúng hạn; căn chỉnh khớp nối đồng tâm.
Ghi nhận baseline Q–H–P ngay sau lắp đặt để so sánh về sau.
Nguồn điện & động cơ
Giữ điện áp trong dải cho phép; tránh sụt áp gây quá dòng.
Động cơ cấp cách điện F, IP54/55 sạch thoáng gió; vệ sinh quạt/lưới gió.
Hiệu chỉnh hệ số công suất nếu cần (tụ bù), giảm tổn thất phía điện.
Giám sát hiệu suất tại hiện trường
Lắp đồng hồ lưu lượng, áp kế 2 phía, công tơ điện/kẹp dòng.
Tính nhanh hiệu suất (wire-to-water):
η(%)≈Pđiện(W)1000×9,81×Q(m3/s)×H(m)×100Theo dõi rung (mm/s), nhiệt bạc đạn, nhiệt cuộn dây; lệch chuẩn báo hiệu bẩn cánh, xâm thực, lệch trục.
Các “quick wins” thường hiệu quả
Chuyển bóp van → VFD.
Xả khí đường hút/xả; thay cút 90° thô bằng cút dài.
Cắt cánh nhẹ nếu luôn chạy dưới Q_BEP.
Thay phớt/ vòng mòn khi rò; cân bằng lại cánh nếu rung tăng.
Điều chỉnh setpoint ban đêm/cuối tuần cho tòa nhà.
Tối ưu hiệu suất ISG80-350/IRG80-350 là bài toán tổng hợp giữa chọn điểm làm việc đúng, thủy lực đường ống chuẩn, điều khiển bằng VFD, bảo trì phòng ngừa và giám sát dữ liệu. Thực hiện đồng bộ các bước trên sẽ giúp bơm chạy êm, tiết kiệm điện rõ rệt, nâng cao độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ thiết bị.