Cấu tạo của bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I động cơ 11 kw lưu lượng 130 m3/h
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I với động cơ 11 kW và lưu lượng tối đa 130 m³/h là một loại bơm ly tâm được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu tạo của bơm này:
1. Thân bơm (Pump Body)
- Chức năng: Thân bơm là bộ phận chính của hệ thống, bao quanh cánh quạt và bảo vệ các bộ phận bên trong. Nó cũng tạo môi trường kín để nước lưu thông hiệu quả.
- Vật liệu: Thân bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, có khả năng chịu được áp lực cao và chống mài mòn, ăn mòn trong môi trường nước và hóa chất.
2. Cánh quạt (Impeller)
- Chức năng: Cánh quạt (bánh công tác) là bộ phận chính tạo ra lực ly tâm để đẩy nước từ trung tâm bơm ra bên ngoài. Khi động cơ quay, cánh quạt quay và tạo ra lực ly tâm, giúp đẩy nước từ đầu vào ra hệ thống đầu ra.
- Vật liệu: Cánh quạt thường được làm từ thép không gỉ hoặc composite bền bỉ để chịu được mài mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa cát hoặc chất lỏng ăn mòn.
3. Vỏ bơm (Pump Casing)
- Chức năng: Vỏ bơm là phần bao quanh cánh quạt, giúp bảo vệ cánh quạt và hướng nước đi từ cánh quạt ra khỏi bơm một cách hiệu quả. Nó cũng giúp duy trì áp suất và giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình vận hành.
- Vật liệu: Vỏ bơm cũng thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ để đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
4. Trục bơm (Pump Shaft)
- Chức năng: Trục bơm kết nối động cơ với cánh quạt và truyền động năng từ động cơ tới cánh quạt, giúp bơm tạo lực đẩy nước. Trục bơm cần có độ bền cao để chịu được lực quay liên tục mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
- Vật liệu: Trục bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim thép có độ bền cao để chống ăn mòn và chịu được lực tác động trong thời gian dài.
5. Phốt cơ khí (Mechanical Seal)
- Chức năng: Phốt cơ khí ngăn ngừa rò rỉ nước tại vị trí tiếp xúc giữa trục bơm và thân bơm, đảm bảo hệ thống hoạt động kín và không bị thất thoát nước.
- Vật liệu: Phốt cơ khí thường được làm từ các vật liệu chịu mài mòn cao như silicon carbide hoặc tungsten carbide để đảm bảo tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu nhiệt, mài mòn.
6. Vòng bi (Bearings)
- Chức năng: Vòng bi hỗ trợ trục bơm quay mượt mà, giảm ma sát giữa trục bơm và thân bơm. Điều này giúp bảo vệ trục bơm và các bộ phận liên quan khỏi mài mòn quá mức.
- Vật liệu: Vòng bi thường được làm từ thép cứng hoặc các hợp kim chịu lực để đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.
7. Đế bơm (Pump Base)
- Chức năng: Đế bơm có chức năng hỗ trợ bơm và động cơ, đảm bảo hệ thống bơm được cố định chắc chắn và hoạt động ổn định mà không bị rung động.
- Vật liệu: Đế bơm thường được làm từ thép hoặc gang, đủ chắc chắn để chịu được trọng lượng của toàn bộ bơm và động cơ.
8. Động cơ (Motor Unit)
- Chức năng: Động cơ điện 11 kW là nguồn cung cấp năng lượng cho bơm, tạo ra động năng để quay trục bơm và cánh quạt, từ đó giúp bơm hoạt động và đẩy nước qua hệ thống.
- Loại động cơ: Đây thường là động cơ 3 pha, cung cấp đủ công suất để duy trì lưu lượng nước 130 m³/h và áp suất cao cần thiết cho các ứng dụng đòi hỏi vận hành liên tục và hiệu suất ổn định.
9. Ống hút và ống xả (Suction and Discharge Ports)
- Chức năng: Ống hút là nơi nước được hút vào từ nguồn cấp, còn ống xả là nơi nước được đẩy ra sau khi đã qua quá trình bơm. Các ống này được kết nối với hệ thống đường ống bên ngoài để dẫn nước đi.
- Vật liệu: Các kết nối này thường được làm từ vật liệu chịu áp suất cao như thép không gỉ hoặc hợp kim gang, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu về môi trường làm việc.
10. Khớp nối (Coupling)
- Chức năng: Khớp nối kết nối trục bơm với động cơ, giúp truyền động lực từ động cơ sang bơm mà không làm mất động năng. Khớp nối giúp đảm bảo động cơ và trục bơm hoạt động đồng bộ, giảm thiểu sự sai lệch và rung động.
- Vật liệu: Khớp nối thường được làm từ thép hoặc các hợp kim chịu lực để đảm bảo khả năng truyền tải động năng mà không bị biến dạng hay hư hỏng.
Bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I với động cơ 11 kW và lưu lượng 130 m³/h có cấu tạo từ các thành phần chất lượng cao như thân bơm, cánh quạt, vỏ bơm, trục bơm, phốt cơ khí, và vòng bi. Các thành phần này được làm từ vật liệu chịu lực, chịu mài mòn và ăn mòn tốt, đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt và yêu cầu độ bền cao
Nguyên nhân bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I động cơ 11 kw lưu lượng 130 m3/h xuất hiện lỗi khi vận hành
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến việc bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I với động cơ 11 kW và lưu lượng 130 m³/h xuất hiện lỗi khi vận hành. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến có thể gây ra lỗi trong quá trình hoạt động của bơm:
1. Lỗi do xâm thực (Cavitation)
- Dấu hiệu: Tiếng ồn lớn, rung động mạnh, lưu lượng và áp suất giảm.
- Nguyên nhân: Xâm thực xảy ra khi không có đủ nước cung cấp cho bơm hoặc có sự chênh lệch áp suất lớn giữa đầu hút và đầu xả. Điều này có thể do:
- Đường ống hút bị tắc hoặc nghẹt.
- Mực nước cấp cho bơm quá thấp so với yêu cầu.
- Đường ống hút quá dài hoặc có quá nhiều khúc cua.
- Giải pháp: Kiểm tra và làm sạch đường ống hút, điều chỉnh mực nước và tối ưu hóa thiết kế đường ống để giảm tổn thất áp lực.
2. Lỗi do thiếu nước mồi
- Dấu hiệu: Bơm không hút được nước hoặc bơm chỉ hoạt động nhưng không có nước ra.
- Nguyên nhân: Thiếu nước mồi xảy ra khi nước không được cấp đủ cho bơm để tạo lực hút. Điều này có thể do:
- Van một chiều bị kẹt hoặc hỏng.
- Bơm không được mồi đủ nước trước khi khởi động.
- Rò rỉ khí trong đường ống hút.
- Giải pháp: Kiểm tra và thay thế van một chiều nếu cần, đảm bảo rằng bơm luôn có đủ nước mồi trước khi khởi động. Kiểm tra xem có rò rỉ khí trong đường ống hút hay không và khắc phục.
3. Lỗi do quá tải động cơ
- Dấu hiệu: Động cơ nóng quá mức, tiêu thụ điện năng cao hơn bình thường, bơm hoạt động không ổn định.
- Nguyên nhân: Động cơ bị quá tải có thể do nhiều nguyên nhân như:
- Cánh bơm bị kẹt do cặn bẩn, dị vật.
- Lưu lượng nước quá lớn, vượt quá khả năng vận hành của bơm.
- Ma sát cao do vòng bi hoặc các bộ phận khác bị mài mòn.
- Đường ống xả quá ngắn hoặc quá nhỏ, gây áp suất ngược cao.
- Giải pháp: Kiểm tra và vệ sinh cánh bơm, điều chỉnh lưu lượng nước, bôi trơn và thay thế các vòng bi bị mòn. Đảm bảo đường ống xả phù hợp với lưu lượng bơm.
4. Lỗi do rung động hoặc tiếng ồn bất thường
- Dấu hiệu: Bơm phát ra tiếng ồn lớn, rung động mạnh trong quá trình hoạt động.
- Nguyên nhân:
- Trục bơm bị lệch hoặc cánh bơm mất cân bằng.
- Vòng bi bị mòn hoặc không được bôi trơn đầy đủ.
- Có khí lọt vào đường ống hút, gây hiện tượng xâm thực.
- Giải pháp: Kiểm tra và căn chỉnh lại trục bơm, thay thế vòng bi nếu cần, và đảm bảo bơm được bôi trơn đúng cách. Kiểm tra hệ thống đường ống hút để loại bỏ khí và cặn bẩn.
5. Lỗi do phớt cơ khí (seal) bị hỏng
- Dấu hiệu: Nước rò rỉ ra ngoài tại khu vực phớt hoặc các mối nối của bơm.
- Nguyên nhân: Phớt cơ khí bị mài mòn hoặc hỏng do sử dụng lâu ngày, gây rò rỉ nước. Có thể do:
- Phớt không được lắp đúng cách.
- Chất lỏng bơm có tính ăn mòn cao, làm hư hại phớt nhanh chóng.
- Giải pháp: Kiểm tra và thay thế phớt cơ khí nếu cần. Sử dụng vật liệu phớt chống ăn mòn nếu bơm chất lỏng có tính ăn mòn cao.
6. Lỗi do cánh bơm bị mòn hoặc hư hỏng
- Dấu hiệu: Lưu lượng nước giảm, áp suất bơm không đạt yêu cầu.
- Nguyên nhân:
- Cánh bơm bị mòn do sử dụng lâu ngày hoặc do chất lỏng bơm có chứa cặn bẩn, hạt rắn gây mài mòn.
- Cánh bơm bị gãy, biến dạng do va chạm với dị vật hoặc vận hành không đúng cách.
- Giải pháp: Kiểm tra và thay thế cánh bơm nếu cần, đảm bảo rằng hệ thống lọc đầu vào hoạt động tốt để tránh dị vật lọt vào bơm.
7. Lỗi do nguồn điện không ổn định
- Dấu hiệu: Bơm hoạt động không ổn định, động cơ khởi động chậm, hoặc bị ngắt đột ngột.
- Nguyên nhân:
- Điện áp cấp cho động cơ không đủ hoặc không ổn định, gây quá tải hoặc cháy động cơ.
- Cầu chì hoặc bộ ngắt điện bị hỏng.
- Giải pháp: Kiểm tra nguồn điện và đảm bảo điện áp cung cấp đúng theo yêu cầu của động cơ (11 kW). Thay thế cầu chì hoặc bộ ngắt điện nếu phát hiện hư hỏng.
8. Lỗi do rò rỉ đường ống
- Dấu hiệu: Áp suất và lưu lượng giảm, bơm hoạt động nhưng không đạt được hiệu suất yêu cầu.
- Nguyên nhân: Rò rỉ đường ống hút hoặc đường ống xả có thể gây ra mất áp lực, làm giảm hiệu quả của bơm. Nguyên nhân có thể do:
- Các mối nối đường ống không được siết chặt.
- Ống dẫn bị nứt hoặc hỏng.
- Giải pháp: Kiểm tra và sửa chữa các điểm rò rỉ trong đường ống, siết chặt các mối nối và thay thế các ống dẫn bị hỏng.
9. Lỗi do bảo trì không đúng cách
- Dấu hiệu: Bơm nhanh bị hỏng hoặc xuất hiện nhiều sự cố trong quá trình vận hành.
- Nguyên nhân: Việc không thực hiện bảo trì định kỳ hoặc bảo trì không đúng cách có thể dẫn đến mài mòn nhanh chóng các bộ phận như cánh bơm, vòng bi, phớt cơ khí, và gây ra hỏng hóc nghiêm trọng.
- Giải pháp: Lập kế hoạch bảo trì định kỳ, bao gồm kiểm tra, bôi trơn, vệ sinh và thay thế các bộ phận hư hỏng. Điều này sẽ giúp duy trì hiệu suất bơm và ngăn ngừa sự cố.
Các nguyên nhân gây lỗi khi vận hành bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I động cơ 11 kW và lưu lượng 130 m³/h thường liên quan đến hiện tượng xâm thực, cánh bơm bị mài mòn, rò rỉ đường ống, hoặc vấn đề về nguồn điện. Để khắc phục và ngăn ngừa các sự cố này, cần thực hiện bảo trì định kỳ, kiểm tra và tối ưu hóa điều kiện vận hành của bơm. Điều này không chỉ giúp bơm hoạt động ổn định, mà còn kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí sửa chữa
Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I động cơ 11 kw lưu lượng 130 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I động cơ 11 kw lưu lượng 130 m3/h
Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I động cơ 11 kw lưu lượng 130 m3/h
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW80-ISW80-125-I động cơ 11 kw lưu lượng 130 m3/h
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slw80isw80125i-day-cao-235m-va-hut-sau-45m.html