Nguyên lý vận hành bơm tăng áp trục đứng ISG80-315, IRG80-315 cho công nghiệp
Chuỗi năng lượng: Điện → Cơ → Thủy
Điện: nguồn 3 pha cấp cho động cơ hiệu suất cao (IE2/IE3), cách điện F, IP55.
Cơ: rotor kéo trục bơm quay; vòng bi giữ đồng tâm, phớt cơ khí làm kín.
Thủy: cánh kín biến mô-men quay thành cột áp & lưu lượng.
Cơ chế thủy lực (lực ly tâm)
Tại tâm cánh hình thành vùng áp thấp → chất lỏng được hút vào.
Tại mép cánh áp tăng do lực ly tâm → chất lỏng được đẩy ra cửa xả.
Kết cấu inline trục đứng (hút–xả thẳng hàng) giúp dòng chảy tuyến tính, giảm tổn thất cục bộ, áp ra ổn định.
Chu trình hút – tăng áp – xả (liên tục)
Hút: áp tâm cánh giảm → chất lỏng từ bể/đường ống vào buồng bơm.
Tăng áp: năng lượng cơ chuyển thành năng lượng thủy (Q–H).
Xả: cấp áp cho mạng ống/thiết bị công nghiệp, duy trì áp theo điểm đặt.
Lưu ý: ISG/IRG không tự mồi → buồng bơm & ống hút phải đầy chất lỏng khi khởi động.
Điều kiện tiên quyết: NPSHa ≥ NPSHr (+ dự phòng ≥1 m) để tránh xâm thực.
Điều khiển trong công nghiệp (tiết kiệm năng lượng)
Biến tần (VFD) + PID giữ áp/lưu lượng theo điểm khống chế xa, tránh tiết lưu bằng van.
Luật đồng dạng: Q∝n, H∝n2, P∝n3 → giảm tốc 20% có thể giảm công suất ~49%.
Đa bơm (duty/standby, duty/assist): tự động ghép/bỏ bơm theo tải, luân phiên để cân tuổi thọ.
Khác biệt vận hành theo model
ISG80-315: nước sạch/lạnh (cấp nước, HVAC nước lạnh, tăng áp tòa nhà/khu CN). Tập trung tối ưu tổn thất đường ống, vận hành gần BEP.
IRG80-315: nước nóng (120–140 °C tùy cấu hình). Dùng vật liệu chịu nhiệt, lắp tách khí/bình giãn nở, quản lý NPSH chặt chẽ hơn.
Bố trí thủy lực & cơ khí (để bơm “dễ thở”)
Hút: ống ngắn–thẳng, tốc độ 0,8–1,5 m/s; côn lệch phẳng trên; không van tiết lưu trên ống hút.
Xả: tốc độ 1,5–2,5 m/s; lắp van 1 chiều + van chặn; cân nhắc giảm chấn chống búa nước.
Cơ khí: đế phẳng & chắc, tách tải trọng ống khỏi cổ bơm, kiểm tra đồng tâm sau khi siết ống.
Bảo vệ & an toàn
Rơ-le mất pha/quá tải, công tắc áp hút thấp (chống chạy khan), cảm biến rung/nhiệt ổ bi, bảo vệ quá nhiệt động cơ.
Van xả khí ở điểm cao (đặc biệt với IRG), đồng hồ áp tại hút & xả để giám sát.
Chỉ số vận hành cần theo dõi (KPI)
Q (m³/h), H (m), kW, kWh/m³, áp hút/xả, rung (mm/s), nhiệt ổ bi (<80 °C), rò rỉ phớt.
Dấu hiệu lệch BEP: rung/ồn tăng, nhiệt & kWh/m³ tăng, áp dao động → chỉnh điểm đặt VFD, vệ sinh lưới lọc/cánh, rà soát tổn thất ống.
Bơm tăng áp trục đứng ISG80-315, IRG80-315 vận hành theo lực ly tâm với cấu trúc inline giúp dòng chảy thẳng, tổn thất thấp và áp ra ổn định. Kết hợp động cơ hiệu suất cao, điều khiển VFD–PID, bố trí hút chuẩn và quản lý NPSH, hệ thống đạt tiết kiệm năng lượng, độ tin cậy cao, tuổi thọ dài—phù hợp cho đa số quy trình cấp & tuần hoàn trong công nghiệp.